Kiến thức từ vựng:
- nation (n): quốc gia
- national (adj): thuộc về quốc gia
- nationally (adv): về mặt quốc gia
- nationality (n): quốc tịch
Chỗ trống đứng sau mạo từ → cần danh từ
Tạm dịch: Robert Mugabe đã cai quản Zimbabwe kể từ khi quốc gia giành được độc lập vào năm 1980.